Characters remaining: 500/500
Translation

old harry

/'ould'hæri/ Cách viết khác : (Old_Nick) /'ould'nik/
Academic
Friendly

Từ "old harry" trong tiếng Anh có thể được hiểu như là một cách gọi khác cho "the devil" (quỷ) hay "Satan". Tuy nhiên, từ này không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Old Harry" thường được dùng để chỉ quỷ, một cách nói giảm nhẹ thân mật hơn về con quỷ. Từ này còn thể hiện sự kính trọng hoặc lo lắng đối với sức mạnh của cái ác.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Don't go messing with old Harry, you might regret it!" (Đừng đùa với quỷ, bạn có thể hối hận đấy!)
  2. Cách sử dụng trong văn học hoặc thơ ca:

    • "In the old tales, old Harry would tempt the brave souls." (Trong những câu chuyện xưa, quỷ thường cám dỗ những linh hồn dũng cảm.)
Sử dụng nâng cao biến thể:
  • "Old Harry" có thể xuất hiện trong các cụm từ hoặc idiom liên quan đến cái ác hoặc sự cám dỗ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nhiều biến thể trực tiếp của từ này. Thay vào đó, có thể tìm thấy các từ đồng nghĩa khác như:
    • Devil: quỷ
    • Satan: Satan (cũng mang nghĩa quỷ)
Từ gần giống:
  • The devil: từ này thường được sử dụng thay thế cho "old harry" trong nhiều ngữ cảnh phổ biến hơn trong giao tiếp.
  • Lucifer: thường chỉ đến một hình ảnh cụ thể của một thiên thần bị sa ngã, cũng được coi quỷ.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To sell one's soul to the devil": Bán linh hồn cho quỷ, tức là hy sinh đạo đức hoặc nguyên tắc để đạt được một điều đó.
  • "The devil is in the details": Quỷ ở trong chi tiết, có nghĩa những vấn đề nhỏ nhặt có thể gây ra rắc rối lớn.
Kết luận:

"Old Harry" một cách nói thú vị để chỉ quỷ, thường mang tính châm biếm hoặc hài hước.

danh từ
  1. quỷ xa tăng

Comments and discussion on the word "old harry"